Minimum investment amount — 50,0 USD
Managers's fee 35,0%
Chiến lược | Biểu đồ lợi nhuận | Tổng số | Mỗi tháng | Số lượng người đăng ký | Giảm tối đa | Cơ sở vật chất | Tuổi, ngày | Hoa hồng | Tối đa vai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
v11
USD |
32,66% | 3,44% | 1 | -3,95% | 2298,44 USD | 752 | 1,0% | 1:500 | ||
v10
USD |
-94,16% | 0,00% | 0 | -1,81% | 0,00 USD | 829 | 1,0% | 1:500 | ||
v12
USD |
-98,41% | 0,00% | 0 | -2,04% | 0,00 USD | 515 | 1,0% | 1:500 | ||
ALDE
USD |
-99,97% | 0,00% | 0 | -12,59% | 0,00 USD | 431 | 35,0% | 1:500 |